Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 07-02-2024 - Cập nhật lúc 21:45 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 07-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 21:45 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,228 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,540 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,200 24,230 24,570
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,200 24,250 24,570
SeABank (SeABank) 24,200 24,200 24,630
Techcombank (Techcombank) 24,228 24,250 24,580
VPBank (VPBank) 24,180 24,230 24,540
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,170 24,240 24,750
SaiGon (SCB) 24,110 24,180 24,550
Sacombank (Sacombank) 24,190 24,240 24,660
Vietinbank (Vietinbank) 24,155 24,195 24,615

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 21:45 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021